Các vị đại sư tái sinh Tây Tạng Đại sư thứ mười sáu RANGJUNG RIKPE DORJE (1923 - 1981)
__________________________________________________ ______________________________________
Vào năm 1948, tại Tsurphu ngài nhận được những chỉ dạy cuối cùng về giáo pháp truyền thống của dòng Karma Kagyu từ hai vị đạo sư: vị Palpung Kongtrul đời thứ hai và vị Tai Situpa đời thứ mười một. Cho đến lúc này, việc học tập giáo pháp của ngài xem như hoàn tất, không chỉ là giáo pháp của dòng Karma Kagyu, mà còn là của các dòng Sakya (Tát-ca) và Nyingma (Ninh-mã). Trong thực tế, vào năm 1953 chính ngài đã giảng dạy giáo pháp của Terton Chojur Lingpa (dòng Nyingma) cho Mindroling Rinpoche, người đứng đầu dòng Nyingma và là một trong bốn vị Đại Lạt-ma của Tây Tạng.
Năm 1954, đức Karmapa cùng với đức Đạt-lai Lạt-ma đời thứ 14 là Tenzin Gyatso và nhiều vị Lạt-ma cao cấp khác cùng viếng thăm Trung Hoa. Trên đường từ Trung Hoa trở về Tây Tạng, ngài dừng lại ở nhiều nơi để viếng thăm các tu viện ở miền đông Tây Tạng. Cũng trong chuyến đi này, qua một linh ảnh nhìn thấy trong thiền định, ngài nhận biết được vị Tai Situpa thầy dạy của mình viên tịch trong năm 1952 đã tái sinh. Ngài liền gửi những thông tin chỉ dẫn đến tu viện Palpung để yêu cầu tìm kiếm. Theo đúng những chỉ dẫn của ngài, người ta đã tìm được đứa trẻ tái sinh, hoàn toàn phù hợp với những gì ngài nhìn thấy trong thiền định. Trên đường trở về Tsurphu, ngài đã dừng lại để tổ chức lễ đăng quang cho vị Tai Situpa tái sinh này tại tu viện Palpung.
Năm 1956, đức Karmapa cùng với một phái đoàn cùng đi đã đến Sikkim và từ đó tiếp tục một cuộc hành hương. Ngài cùng với đức Đạt-lai Lạt-ma và đức Ban-thiền Lạt-ma đến Ấn Độ theo lời mời của Hội Phật giáo Đại Bồ-đề (Mahabodhi Society) ở Ấn Độ để tham gia Đại lễ kỷ niệm 2.500 năm ngày đức Phật thành đạo (Buddha Jayanti). Trong chuyến đi này, đức Karmapa và phái đoàn lại một lần nữa ghé thăm các thánh tích ở Ấn Độ để chiêm ngưỡng và lễ bái.
Cũng trong chuyến đi này, đức Karmapa củng cố mối quan hệ với các đệ tử của ngài là Tashi Namgyal, đức vua xứ Sikkim, và Ashi Wangmo, công chúa xứ Bhutan. Đức vua Sikkim mời ngài đến thăm Rumtek, một tu viện ở Sikkim được đức Karmapa đời thứ chín thành lập vào cuối thế kỷ 16. Ngài không nhận lời mời, nhưng hứa rằng sẽ đến đó trong tương lai vào một lúc thích hợp.
Đầu năm 1957, dân chúng đổ xô kéo về miền trung Tây Tạng để tỵ nạn. Một số đệ tử lớn của dòng Karma Kagyu cũng có mặt trong số người di cư tỵ nạn, như các vị Sangye Nyenpa Ripoche, Situ Rinpoche, Talep Rinpoche... Ngay trong giai đoạn rối rắm này, đức Karmapa phát hiện và công nhận hóa thân tái sinh của các vị Gyaltsab Rinpoche, Palpung Jamgon Kongtrul và Drongsar Chentse. Tu viện trung tâm Tsurphu trở thành nơi lánh nạn của các vị Tulku trẻ tuổi của dòng Karma Kagyu từ miền đông Tây Tạng tìm về. Bất chấp những khó khăn do tình hình chiến sự gây ra, đức Karmapa xem các vị này là trụ cột tương lai của dòng Karma Kagyu nên vẫn dành rất nhiều sự quan tâm chăm sóc và đào tạo cho các vị.
Khi chiến tranh diễn ra ngày càng khốc liệt hơn và gây thiệt hại nặng nề cho các tu viện cũng như đời sống tu tập tại Tây Tạng, ngài bắt đầu nghĩ đến những giải pháp để bảo toàn truyền thống tu tập của tông phái. Ngài đưa các vị Sangye Nyenpa Ripoche, Situ Rinpoche và Kalu Rinpoche sang Bhutan. Palpung Jamgon Kongtrul được đưa sang Ấn Độ. Và vào đầu năm 1959, ngài thông báo với đức Đạt-lai Lạt-ma rằng chính ngài cũng sẽ rời khỏi Tây Tạng nhằm mục đích bảo toàn Phật pháp.
Sau đó, đức Karmapa rời khỏi Tsurphu cùng với một phái đoàn tháp tùng đông đảo, khoảng 150 người gồm cả tăng sĩ và cư sĩ, trong đó bao gồm tất cả những vị Tulku có nhiều năng lực nhất. Đoàn người ra đi mang theo những thánh tượng, xá-lợi và những thánh vật khác do các vị Karmapa truyền lại và nhanh chóng tìm đường ra khỏi Tây Tạng. Mọi kế hoạch chi tiết của chuyến đi đã được người trợ lý chính của ngài là Dhamchoe Yondu dự tính kỹ lưỡng. Lịch trình chuyến đi được tính toán để cả đoàn sẽ đến được Bhutan mà không quá vất vả.
Dù vậy, đó là một chuyến đi để lại nhiều ấn tượng đáng kinh ngạc trong lòng mọi người và thực sự không dễ dàng. Trước hết, cả đoàn đã đi băng qua vùng phía nam của Lodrak, nơi các vị đạo sư Marpa và Milarepa đã sáng lập tông phái truyền thống mà họ đang tiếp bước. Tại đây cũng hiện hữu ngôi tháp chín tầng được xây một cách cực kỳ công phu và tỉ mỉ bởi duy nhất một mình ngài Milarepa, như một sự thử thách niềm tin của ngài đối với bậc đạo sư của mình. Gần 9 thế kỷ đã trôi qua nhưng ngôi tháp vẫn trơ trơ đứng đó như một sự thách thức với thời gian.
Khi cả đoàn sắp đến một sườn núi có độ cao 6.000 mét nằm ở biên giới Tây Tạng và Bhutan, hầu hết mọi người đều mệt mỏi và muốn dừng lại nghỉ ngơi trước khi vượt đèo. Nhưng đức Karmapa thúc giục họ tiếp tục đi, và nhất định phải vượt qua khỏi đèo ngay trong ngày hôm ấy. Mặc dù mệt mỏi, tất cả mọi người đều vâng lời ngài, và họ đã qua khỏi đèo trước khi trời tối.
Ngay khi đêm vừa xuống, một cơn bão tuyết ập đến và con đường lên đèo bị lấp kín. Bên kia đèo, về hướng Tây Tạng, một đoàn quân đuổi theo họ đã phải dừng lại vì không thể vượt qua bão tuyết. Cả đoàn người không hề hay biết rằng họ đang bị đuổi bắt lại, nhưng quyết định sáng suốt của đức Karmapa đã giúp họ vượt thoát.
Như vậy là, sau chuyến đi kéo dài ba tuần lễ, đoàn người đã an toàn đến được miền bắc Bhutan và được đón tiếp long trọng bởi nhiều quan chức cao cấp của chính phủ Bhutan cùng với vị công chúa Bhutan là Ashi Wangmo mà lúc này đã xuất gia thành một vị Tỳ-kheo ni. Cũng tại đây, hai vị Tai Situpa và Kalu Rinpoche đã tìm đến để gia nhập vào đoàn.